CHỌN PHONG CÁCH, SỐNG ĐAM MÊ
DÁM KHÁC BIỆT
Đôi khi những khoảnh khắc đẹp nhất là những giây phút bất ngờ đầy cảm hứng khác biệt mà chúng ta không chuẩn bị trước. Đó chính là tinh thần của Kona, là sự kết hợp của phong cách năng động cùng hiệu suất vận hành với những công nghệ hiện đại hàng đầu.

PHONG CÁCH CỦA BẠN
Với những đường nét thiết kế sắc nét cá tính, Hyundai Kona trở nên bắt mắt dưới mọi góc nhìn. Sở hữu những màu sắc bắt mắt và độc đáo, Kona giúp bạn nổi bật hơn, khác biệt hơn với số đông.
BẠN TỎA SÁNG
Hyundai Kona là sự sáng tạo định hình nên một ngôn ngữ thiết kế SUV hoàn toàn mới. Cặp đèn LED chạy ban ngày ở phía trước tạo nên một dải ánh sáng ấn tượng, giúp bạn tỏa sáng trên mỗi chặng đường đi qua.
KẾT NỐI KHÔNG GIỚI HẠN
Hyundai Kona sở hữu khả năng kết nối mạnh mẽ thông qua màn hình cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống dẫn đường vệ tinh. Bạn có thể kết nối với Kona thông qua Apple Carplay hoặc các phương thức truyền thống như Bluetooth/AUX/USB.
CÁ TÍNH VÀ KHÁC BIỆT

NGOẠI THẤT
Hyundai Kona sở hữu thiết kế ngoại thất bắt mắt dưới mọi góc nhìn.
Thiết kế mặt trước
Kona sở hữu mặt trước ấn tượng với cặp đèn LED ban ngày tạo nên phong cách nổi bật không thể nhầm lẫn.
Phần đuôi xe
Thiết kế mạnh mẽ, phá cách nhấn mạnh phong cách năng động cho chiếc xe
MẠNH MẼ VÀ MẠNH MẼ HƠN
Đèn LED kiểu dáng bắt mắt, cùng cản sau nổi bật tạo nên dáng vẻ cơ bắp đặc trưng của một chiếc SUV hiện đại.
Đèn hậu dạng LED
Cụm đèn hậu dạng LED thiết kế tinh tế và bắt mắt
Cánh lướt gió phía sau
Kona được trang bị cánh lướt gió cùng đèn phanh phía sau dạng LED tạo nên điểm nhấn về thẩm mỹ cũng như tăng cường hiệu năng vận hành.
NỘI THẤT
Khám phá không gian nội thất ấn tượng với sự thỏa mái, tiện nghi cùng mức độ hoàn thiện cao cấp.
Tính năng nội thất
Sự chăm chút đến từng chi tiết làm nên nét đặc biệt trên Kona
MÀN HÌNH THÔNG TIN
Kona được trang bị màn hình thông tin 3,5 inch cho phép theo dõi các thông số vận hành cũng như tùy chỉnh các chức trăng theo xe.
ĐỘNG CƠ – HỘP SỐ
Hiệu năng và sức mạnh vượt trội
Gamma 1.6L T-GDI
Động cơ Gamma 1.6L T-GDI cho công suất 177 mã lực tại 5.500 vòng/phút cùng Momen xoắn cực đại 265NM từ 1,500 ~ 4,500vòng/phút
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh bảo điểm mù với radar giúp nhanh chóng phát hiện và cảnh báo chướng ngại vật đi vào phần mù trong tầm quan sát của bạn.

Hệ thống cảm biến áp suất lốp TPMS
Hệ thống cảm biến áp suất lốp phát hiện sự thay đổi về áp suất trên từng lốp, nhanh chóng đưa ra cảnh báo để xử lí sự cố, đảm bảo an toàn cho chuyến đi của bạn.
KHÔNG GIAN TIỆN NGHI
Kona sở hữu không gian tiện nghi cao cấp phù hợp với nhiều nhóm đối tượng khách hàng. Sở hữu cốp chứa đồ với thể tích lên đến 361l, bạn có thể dễ dàng mở rộng không gian lên đến 1.143l thông qua một nút bấm.
BẢNG GIÁ
Kona 2.0 Tiêu Chuẩn: 615.000.000 VNĐ
Kona 2.0 Đặc Biệt: 675.000.000 VNĐ
Kona 1.6 Turbo: 725.000.000 VNĐ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
D x R x C (mm) | 4.165 x 1.800 x 1.565 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 |
Động cơ
Động cơ | Gamma 1.6 T-GDI |
Dung tích công tác (cc) | 1.591 |
Công suất cực đại (Ps) | 149 / 6.200 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 180 / 4.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 50 |
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động | FWD |
Hộp số
Hộp số | 7DCT |
Hệ thống treo
Trước | McPherson |
Sau | Thanh cân bằng (CTBA) |
Vành & Lốp xe
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm |
Lốp dự phòng | Vành thép |
Thông số lốp | 235/45R18 |
Phanh
Trước | Đĩa/ Đĩa |
Sau | Đĩa/ Đĩa |
Ngoại thất
Dải đèn LED chạy ban ngày | ● |
Đèn sương mù Projector | ● |
Cụm đèn pha | LED |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | ● |
Cảm biến gạt mưa | ● |
Gương chiếu hậu gập điện | ● |
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED | Có |
An toàn
Chìa khóa mã hóa chống trộm | ● |
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị (l/100km) | 9,27 |
Ngoài đô thị (l/100km) | 5,55 |
Kết hợp (l/100km) | 6,93 |
Nội thất và Tiện nghi
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng | ● |
Gương chống chói ECM | ● |
Các trang bị khác
Hệ thống Audio (AM/FM + USB + Bluetooth) | ● |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động |
Thông số | Kona 2.0AT Tiêu chuẩn | Kona 2.0 AT Đặc biệt | Kona 1.6 Turbo |
---|---|---|---|
NGOẠI THẤT | |||
CHẮN BÙN | |||
– Chắn bùn | ● | ● | ● |
CỤM ĐÈN TRƯỚC | |||
– Đèn LED chạy ban ngày | ● | ● | ● |
– Đèn chiếu sáng hỗ trợ theo góc lái | ● | ● | ● |
CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED | |||
– Cụm đèn hậu dạng LED | ● | ● | ● |
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM | |||
– Lưới tản nhiệt mạ Crom | – | – | ● |
KÍNH LÁI CHỐNG KẸT | |||
– Kính lái chống kẹt | ● | ● | ● |
NỘI THẤT | |||
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ | |||
– Hệ thống giải trí | Arkamys Audio System/Apple Carplay | Arkamys Audio System/Apple Carplay | Arkamys Audio System/Apple Carplay |
HỆ THỐNG AVN ĐỊNH VỊ DẪN ĐƯỜNG | |||
– Hệ thống AVN định vị dẫn đường | ● | ● | ● |
GHẾ GẬP 6:4 | |||
– Ghế gập 6:4 | ● | ● | ● |
TAY LÁI & CẦN SỐ | |||
– Cruise Control | ● | ● | ● |
– Chất liệu bọc da | ● | ● | ● |
CỬA SỔ TRỜI | |||
– Cửa sổ trời | – | – | ● |
TIỆN NGHI | |||
– Màn hình hiển thi | công tơ mét siêu sáng 3.5″ | công tơ mét siêu sáng 3.5″ | công tơ mét siêu sáng 3.5″ |
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ● | ● | ● |
– Camera lùi | ● | ● | ● |
– Kiểm soát áp suất lốp | ● | ● | ● |
AN TOÀN | |||
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH – ABS | |||
– Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH – EBD | |||
– Hệ thống phân phối lực phanh – EBD | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ PHANH KHẨN CẤP – BA | |||
– Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp – BA | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ – ESC | |||
– Hệ thống cân bằng điện tử – ESC | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO – TCS | |||
– Hệ thống kiểm soát lực kéo – TCS | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG KHỎI HÀNH NGANG DỐC – HAC | |||
– Hệ thống khỏi hành ngang dốc – HAC | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ XUỐNG DỐC – DBC | |||
– Hệ thống hỗ trợ xuống dốc – DBC | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG CẢNH BÁO ĐIỂM MÙ – BSD | |||
– Hệ thống cảnh báo điểm mù – BSD | – | ● | ● |
HỆ THỐNG CHỐNG TRƯỢT THÂN XE – VSM | |||
– Hệ thống chống trượt thân xe – VSM | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM – IMMOBILIZER | |||
– Hệ thống chống trộm – Immobilizer | ● | ● | ● |
CẢM BIẾN LÙI | |||
– Cảm biến lùi | ● | ● | – |
TÚI KHÍ | |||
– Túi khí | 6 | 6 | 6 |